Thực đơn
Dầu_ăn Các loại dầu và đặc tính của từng loạiNghiên cứu cho thấy những loại dầu có màu sáng (tức là tinh lọc nhiều) có điểm sôi cao hơn. Mặc dù kết quả của cuộc nghiên cứu có thể khác biệt tùy vào từng mẫu dầu khác nhau (thương hiệu, thành phần, quá trình chế biến), nhưng những dữ liệu dưới đây cũng rất hữu ích trong việc so sánh đặc tính của các loại dầu khác nhau.
Điểm sôi chỉ ra rủi ro cháy nổ. Khi sử dụng dầu nấu ăn, khi thấy dầu có dấu hiệu sôi, nên vặn nhỏ lửa ngay lập tức. Nói chung, chúng ta nên chuẩn bị kỹ càng các dụng cụ chữa cháy khi nấu ăn, từ đơn giản như lấy nắp úp vào nồi hay nghiêm trọng hơn là dùng bình chữa cháy.
Dầu/chất béo | Bão hòa | Không bão hòa đơn | Không bão hòa đa | Điểm sôi | Sử dụng |
---|---|---|---|---|---|
Bơ | 66% | 30% | 4% | 150 °C | Nấu ăn, nướng, nêm gia vị, làm nước sốt, ướp hương |
Bơ sữa trâu lỏng, bơ lọc | 65% | 32% | 3% | 190-250 °C | Chiên chín, nấu ăn, chiên áp chảo, nêm gia vị, ướp hương |
Dầu canola | 6% | 62% | 32% | 242 °C | Chiên, nướng, trộn salad |
Dầu dừa | 92% | 6% | 2% | 177 °C | Nướng bánh, làm kẹo, đánh trứng, làm áo bánh, làm kem càphê không sữa, pha giòn |
Dầu bắp | 13% | 25% | 62% | 236 °C | Chiên, nướng, trộn salad, làm macgarin, pha giòn |
Dầu hạt bong | 24% | 26% | 50% | 216 °C | Macgarin, làm giòn, trộn salad, các sản phẩm chiên |
Dầu hạt nho | 12% | 17% | 71% | 204 °C | Nấu ăn, trộn salad, macgarin |
Mỡ lợn/heo | 41% | 47% | 12% | 138-201 °C | Nướng, chiên |
Macgarin, mỡ | 80% | 14% | 16% | 150 °C | Nấu ăn, nướng, nêm gia vị |
Dầu Diacyglycerol (DAG) | 3,5% | 37% | 59% | 215 °C | Chiên, nướng, dầu salad |
Dầu ôliu (cực thô) | 14% | 73% | 11% | 190 °C | Nấu ăn, dầu salad, làm macgarin |
Dầu ôliu (thô) | 14% | 73% | 11% | 215 °C | Nấu ăn, dầu salad, làm macgarin |
Dầu ôliu (tinh) | 14% | 73% | 11% | 225 °C | Chiên áp chảo, chiên khuấy, nấu ăn, dầu salad, làm macgarin |
Dầu ôliu (cực trong) | 14% | 73% | 11% | 242 °C | Chiên áp chảo, chiên khuấy, nấu ăn, dầu salad, làm macgarin |
Dầu cọ | 52% | 38% | 10% | 230 °C | Nấu ăn, ướp hương, dầu thực vật, tạo độ giòn |
Dầu lạc/dầu phộng | 18% | 49% | 33% | 231 °C | Chiên, nấu, dầu salad, làm macgarin |
Dầu cám gạo | 20% | 47% | 33% | 254 °C | Nấu ăn, chiên khuấy, chiên chín |
Dầu rum | 10% | 13% | 77% | 265 °C | Nấu ăn, trộn salad, làm macgarin |
Dầu vừng (chưa tinh) | 14% | 43% | 43% | 177 °C | Nấu ăn, chiên chín |
Dầu vừng (bán tinh) | 14% | 43% | 43% | 232 °C | Nấu ăn, chiên chín |
Dầu đậu tương/dầu nành | 15% | 24% | 61% | 241 °C | Nấu ăn, trộn salad, dầu thực vật, macgarin, tạo giòn |
Dầu hoa hướng dương | 11% | 20% | 69% | 246 °C | Nấu ăn, trộn salad, macgarin, tạo giòn |
Thực đơn
Dầu_ăn Các loại dầu và đặc tính của từng loạiLiên quan
Dầu ăn Dầu nhờn Dầu nhuyễn thể Dầu nhớt Dầu ngô Đậu xanh Đậu răng ngựa Đầu đạn MIRV Dấu ấn của Cain Đậu vánTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dầu_ăn http://www.natureba.com.br/nature/saving-water.htm http://www.besthealthmag.ca/get-healthy/girlfriend... http://findarticles.com/p/articles/mi_m1594/is_2_1... http://www.webmd.com/content/pages/9/3068_9408.htm http://www.wisegeek.com/what-is-the-healthiest-oil... http://www.cfsan.fda.gov/~dms/fdpyrmid.html http://nyc.gov/html/dep/html/residents/congrease.s... http://www.nguoiduatin.vn/dau-co-nam-cuoi-bang-dau... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Cookin...